Phong cáo
| Phá toái
| Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Thiên trù
| Hỏa tinh
| Văn tinh
| Tử phù
| Địa giải
| Đẩu quân
| Trường sinh
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên khốc
| Thiên giải
| Thiên hư
| Tướng quân
| Tuế phá
|
| Mộc dục
|
| Âm Sát
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên hình
| Văn xương
| Linh tinh
| Thiên quan
| Quan đái
| Long Đức
| Nguyệt Sát
| Tấu thư
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Bạch hổ
| Thiên việt
| Phi liêm
| Lâm quan
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Long trì
| Thiên la
| Hoa cái
| Quan phù
| Thanh long
| Hoá kỵ
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Ninh Trọng Khánh
Sinh lúc 05:30
Thứ Năm ngày 17 tháng 1 năm 1985
Giờ Mão ngày 27 tháng 11 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 39 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Thai phụ
| Lưu hà
| Thiên Phúc
|
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Thiên tài
|
| Phúc đức
|
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
|
|
Hồng loan
| Kình dương
| Thiên thọ
| Thai
| Thiếu âm
|
| Lực sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Địa võng
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Điếu khách
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Tả phù
| Thiên thương
| Thiên mã
| Cô thần
| Lộc tồn
| Tang môn
| Bác sĩ
| Tuyệt
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiêu dương
| Thiên không
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thái tuế
| Thiên khôi
| Phục binh
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Quan sách
| Trực phù
| Hoá lộc
| Đại hao
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|