(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Ân quang
| Thái tuế
| Phong cáo
| Đà la
| Phượng cát
| Lưu Thái Tuế
| Giải thần
|
| Thiên trù
|
| Thiên giải
|
| Lực sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
Đào hoa
| Thiên hình
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lộc tồn
| Hoá kỵ
| Bác sĩ
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Tang môn
| Văn xương
| Quan phủ
| Thiên thọ
| Kình dương
|
| Thai
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Thiếu âm
| Cô thần
| Hoá quyền
| Lưu hà
|
| Phục binh
|
| Tuyệt
|
| Địa không
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Thiên la
| Địa giải
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
| Thanh long
| Mộc dục
| Hoá lộc
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Nguyen Tuan Anh
Sinh lúc 06:15
Thứ Ba ngày 22 tháng 11 năm 1977
Giờ Mão ngày 12 tháng 10 năm Đinh Tị
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Sa trung thổ
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 46 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Thiên quý
| Phá toái
| Thai phụ
| Quan phù
| Long trì
| Đại hao
| Thiên việt
| Mộ
| Văn tinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thiên sứ
|
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Quan đái
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Địa võng
| Hồng loan
| Thiên riêu
| Thiên y
| Tử phù
|
| Bênh phù
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Kiếp sát
| Thiên quan
| Địa kiếp
| Thiên đức
|
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Lâm quan
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Hữu bật
| Thiên khốc
| Thiên tài
| Linh tinh
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Tấu thư
| Lưu Bạch Hổ
| Đế vượng
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Tam thai
| Hỏa tinh
| Long Đức
| Phi liêm
| Hoá khoa
| Suy
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên hư
| Thiên Phúc
| Tuế phá
| Thiên mã
| Đẩu quân
| Hỷ thần
| Bệnh
| Đường phù
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|