Thiên quý
| Thiên thương
| Thiên quan
| Cô thần
| Thiếu âm
| Thiên hình
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Dưỡng
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên sứ
| Thiên hỷ
| Lưu hà
| Hoá quyền
| Tử phù
|
| Phục binh
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Tuế phá
| Thiên mã
| Đại hao
| Văn tinh
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên khốc
| Thai phụ
| Thiên la
| Thiên giải
| Tang môn
| Lực sĩ
| Đẩu quân
|
| Đà la
|
| Mộc dục
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Nguyen Thuy Huong
Sinh lúc 20:00
Chủ Nhật ngày 26 tháng 10 năm 1986
Giờ Tuất ngày 23 tháng 9 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 37 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Ân quang
| Thiên riêu
| Thiên việt
| Phá toái
| Thiên y
| Bênh phù
| Long Đức
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Hỏa tinh
| Địa giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Quan đái
| Thanh long
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Địa võng
| Thiên thọ
| Bạch hổ
| Hoa cái
| Tử
| Hỷ thần
| Âm Sát
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thái tuế
| Văn khúc
| Tiểu hao
| Thiên tài
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Linh tinh
| Tướng quân
| Trực phù
| Đế vượng
| Địa không
| Quốc ấn
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Tả phù
| Điếu khách
| Văn xương
| Suy
| Phong cáo
| Hoá kỵ
| Thiên Phúc
| Thiên Sát
| Thiên trù
|
| Tấu thư
|
| Hoá khoa
|
|
|
Thiên khôi
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Phi liêm
| Phúc đức
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|