Tả phù
| Thiên thương
| Phong cáo
| Điếu khách
| Thiên mã
| Quan phủ
| Lâm quan
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Trực phù
| Bác sĩ
| Lưu Tang Môn
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên sứ
| Văn xương
| Linh tinh
| Thiên việt
| Thái tuế
| Thiên tài
| Kình dương
| Hoa cái
| Suy
| Lực sĩ
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Cô thần
| Thiên trù
| Kiếp sát
| Địa giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Bệnh
| Thanh long
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Thiên đức
| Thiên la
| Phúc đức
| Quả tú
| Hoá khoa
| Phục binh
|
| Quan đái
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
Nguyen Thi Thuy Nga
Sinh lúc 05:30
Thứ Tư ngày 7 tháng 3 năm 1979
Giờ Mão ngày 9 tháng 2 năm Kỷ Mùi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Thiên hạ thủy
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 42 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Hữu bật
| Tang môn
| Thai phụ
| Đẩu quân
| Thiên quan
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Tử
| Thiên giải
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Bạch hổ
| Giải thần
| Đại hao
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Địa võng
| Tướng quân
| Thiên hình
|
| Mộ
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Ân quang
| Thiên riêu
| Thiên Phúc
| Bênh phù
| Thiên hỷ
| Địa kiếp
| Thiên y
| Lưu Thiên Khốc
| Long Đức
|
| Trường sinh
|
| Quốc ấn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Tam thai
| Thiên hư
| Bát tọa
| Phá toái
| Thiên khôi
| Tuế phá
| Thiên thọ
|
| Hỷ thần
|
| Dưỡng
|
| Hoá lộc
|
| Hoá quyền
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Thiên quý
| Hỏa tinh
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Phi liêm
|
| Thai
|
| Âm Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Long trì
| Thiên khốc
| Tấu thư
| Quan phù
| Đường phù
| Tuyệt
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|