Tả phù
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Bênh phù
| Thiên mã
| Tuyệt
| Quốc ấn
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Trực phù
| Thiên trù
| Đại hao
| Quan sách
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thái tuế
| Dưỡng
| Phục binh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Cô thần
| Hồng loan
| Kiếp sát
| Địa giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Quan phủ
| Trường sinh
| Đà la
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Văn xương
| Thiên sứ
| Thiên đức
| Thiên la
| Thiên tài
| Quả tú
| Thiên thọ
| Lưu hà
| Phúc đức
| Linh tinh
| Hỷ thần
| Mộ
|
| Hoá kỵ
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
Nguyen Quynh Duong
Sinh lúc 12:45
Chủ Nhật ngày 7 tháng 4 năm 1991
Giờ Ngọ ngày 23 tháng 2 năm Tân Mùi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thủy Lục Cục
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Hữu bật
| Tang môn
| Thiên quan
| Mộc dục
| Thiên giải
| Thiên Sát
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Hỏa tinh
| Phượng cát
| Bạch hổ
| Giải thần
| Phi liêm
| Hoá lộc
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Địa võng
| Thiếu âm
| Thiên hình
| Lực sĩ
| Kình dương
| Hoá khoa
| Quan đái
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên thương
| Thiên hỷ
| Thiên riêu
| Thiên y
| Bệnh
| Long Đức
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Ân quang
| Thiên hư
| Thiên quý
| Phá toái
| Tướng quân
| Tuế phá
| Hoá quyền
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Thai phụ
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Đẩu quân
| Đào hoa
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Âm Sát
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên khốc
| Long trì
| Quan phù
| Thanh long
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|