Bát tọa
| Thiên thương
| Thiên quan
| Cô thần
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Dưỡng
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên sứ
| Thiên hỷ
| Lưu hà
| Hoá quyền
| Tử phù
|
| Phục binh
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Thiên riêu
| Thiên thọ
| Tuế phá
| Thiên y
| Đại hao
| Thiên mã
| Tuyệt
| Văn tinh
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên khốc
| Lực sĩ
| Thiên la
|
| Thiên hình
|
| Hỏa tinh
|
| Tang môn
|
| Đẩu quân
|
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Nguyen Quoc Ha Uyen
Sinh lúc 18:45
Thứ Sáu ngày 26 tháng 9 năm 1986
Giờ Dậu ngày 23 tháng 8 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 37 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Tam thai
| Phá toái
| Thiên việt
| Bênh phù
| Long Đức
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên không
| Thai phụ
| Quan đái
| Đào hoa
|
| Thiên giải
|
| Thiêu dương
|
| Thanh long
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Địa võng
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Tử
| Đường phù
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thái tuế
| Địa giải
| Tiểu hao
| Lâm quan
| Địa không
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Quả tú
| Văn xương
| Trực phù
| Hồng loan
| Nguyệt Sát
| Quan sách
|
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
| Hoá khoa
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Thiên Phúc
| Linh tinh
| Thiên trù
| Điếu khách
| Tấu thư
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
| Âm Sát
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Tả phù
| Kiếp sát
| Phong cáo
| Phi liêm
| Thiên khôi
| Bệnh
| Thiên đức
|
| Phúc đức
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|