Thiên giải
| Phá toái
| Quan sách
| Trực phù
| Trường sinh
| Tiểu hao
| Hoá lộc
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên hình
| Thiên quý
| Thái tuế
| Thiên việt
|
| Thiên Phúc
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
Thiêu dương
| Hỏa tinh
| Lực sĩ
| Thiên không
|
| Đà la
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Cô thần
| Ân quang
| Tang môn
| Phong cáo
| Tuyệt
| Thiên mã
| Âm Sát
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên la
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Điếu khách
| Địa giải
| Mộc dục
| Tướng quân
|
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Nguyen Hoang Anh Tram
Sinh lúc 12:15
Thứ Ba ngày 4 tháng 12 năm 1990
Giờ Ngọ ngày 18 tháng 10 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Kim Tứ Cục
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Hồng loan
| Linh tinh
| Thiếu âm
| Quan phủ
| Hoá khoa
| Kình dương
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Lưu hà
| Đào hoa
| Đẩu quân
| Thiên hỷ
| Quan đái
| Phúc đức
| Hoá kỵ
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên thương
| Long trì
| Địa võng
| Thiên y
| Thiên riêu
| Hoa cái
| Quan phù
|
| Phục binh
|
| Tử
|
|
|
|
Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên trù
| Phi liêm
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Nguyệt Sát
| Hữu bật
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Thai phụ
| Thiên sứ
|
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
Thiên quan
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên tài
| Đại hao
| Thiên thọ
| Bệnh
| Văn tinh
|
|
|
|
|
|
|