Tả phù
| Kiếp sát
| Thiên việt
| Linh tinh
| Thiên đức
| Phi liêm
| Phúc đức
|
| Trường sinh
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Tam thai
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Địa kiếp
| Thiên thọ
| Thiên Sát
| Tấu thư
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Hỏa tinh
| Tướng quân
| Trực phù
| Quốc ấn
| Thai
|
| Hoá kỵ
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Bát tọa
| Thái tuế
| Địa giải
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên la
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Mộc dục
| Đường phù
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Nguyễn thị thanh thuỷ
Giờ Mùi ngày 26 tháng 2 năm Nhâm Thân
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Kiếm phong kim
Cục: Thổ Ngũ Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Hữu bật
| Phá toái
| Phong cáo
| Thiên không
| Đào hoa
| Mộ
| Thiên trù
|
| Thiên giải
|
| Thiêu dương
|
| Thanh long
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Văn xương
| Thiên sứ
| Ân quang
| Bênh phù
| Thiên khôi
| Quan đái
| Long Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Thiên quan
| Thiên khốc
| Lực sĩ
| Địa võng
| Hoá lộc
| Thiên hình
|
| Tang môn
|
| Đà la
|
| Tử
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Thiên riêu
| Thiên y
| Tuế phá
| Thiên mã
| Đẩu quân
| Văn tinh
| Đại hao
| Lâm quan
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên thương
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên hỷ
| Phục binh
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Suy
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Cô thần
| Thiên quý
| Lưu hà
| Thiếu âm
| Bệnh
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|