Thiên việt
| Hỏa tinh
| Hồng loan
| Phi liêm
| Long Đức
| Bệnh
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên thương
| Văn xương
| Bạch hổ
| Phong cáo
| Tử
| Thiên Phúc
|
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Quả tú
| Hữu bật
| Bênh phù
| Thiên đức
| Mộ
| Thiên thọ
| Địa không
| Phúc đức
|
| Hoá khoa
|
| Quốc ấn
|
|
|
Bát tọa
| Thiên sứ
| Văn khúc
| Thiên khốc
| Thiên mã
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
| Âm Sát
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên hư
| Thiên y
| Thiên la
| Tấu thư
| Thiên riêu
| Đường phù
| Tuế phá
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Nguyễn Việt Đức
Sinh lúc 08:30
Thứ Ba ngày 15 tháng 6 năm 1982
Giờ Thìn ngày 24 tháng 4 năm Nhâm Tuất
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 41 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Thiên trù
| Trực phù
| Quan sách
| Phục binh
| Hoá quyền
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Địa kiếp
| Đào hoa
|
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Địa võng
| Thai phụ
| Thái tuế
| Thiên quan
| Quan phủ
| Hoa cái
| Đà la
| Địa giải
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiếu âm
| Phá toái
| Thanh long
| Quan đái
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên hình
| Giải thần
| Tang môn
| Lực sĩ
| Kình dương
| Hoá lộc
| Mộc dục
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Cô thần
| Thiên tài
| Kiếp sát
| Thiên giải
| Lưu hà
| Thiêu dương
| Linh tinh
| Lộc tồn
| Thiên không
| Bác sĩ
| Đẩu quân
| Trường sinh
|
|
|