Phong cáo
| Tiểu hao
| Hồng loan
|
| Thiên thọ
|
| Thiên trù
|
| Văn tinh
|
| Long Đức
|
| Lâm quan
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Tướng quân
| Bạch hổ
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Văn khúc
| Quả tú
| Văn xương
| Suy
| Thiên quan
|
| Thiên đức
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Hữu bật
| Thiên sứ
| Thiên việt
| Thiên khốc
| Thiên mã
| Điếu khách
| Hoá khoa
| Phi liêm
|
| Bệnh
|
| Địa không
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Thanh long
| Thiên hư
| Hoá lộc
| Thiên la
|
| Hỏa tinh
|
| Tuế phá
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Nguyễn Viết Tuấn
Sinh lúc 06:15
Thứ Hai ngày 2 tháng 5 năm 1994
Giờ Mão ngày 22 tháng 3 năm Giáp Tuất
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Trường lưu thủy
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 29 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
(H) Thái dương
| (H) Thiên lương
|
Thai phụ
| Lưu hà
| Thiên Phúc
| Trực phù
| Địa giải
| Tử
| Quan sách
| Hoá kỵ
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên riêu
| Ân quang
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Kình dương
| Đào hoa
| Mộc dục
| Thiên y
|
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Địa võng
| Thiên giải
| Thái tuế
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Mộ
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Lộc tồn
| Địa kiếp
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Phá toái
| Dưỡng
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Linh tinh
| Giải thần
| Tang môn
| Thiên khôi
| Phục binh
|
| Thai
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Cô thần
| Thiên quý
| Thiên hình
| Thiên hỷ
| Kiếp sát
| Thiên tài
| Thiên không
| Thiêu dương
| Đẩu quân
|
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
|