Hữu bật
| Thiên hư
| Phong cáo
| Tuế phá
| Thiên mã
| Đà la
| Thiên trù
| Lưu Tang Môn
| Lực sĩ
|
| Lâm quan
|
| Hoá lộc
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Long Đức
| Hỏa tinh
| Lộc tồn
| Quan đái
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Văn xương
| Bạch hổ
| Hoa cái
| Quan phủ
| Hoá quyền
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Thiên đức
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Lưu hà
| Trường sinh
| Phục binh
|
| Địa không
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Nguyệt đức
| Thiên la
| Hồng loan
| Tử phù
| Thanh long
| Âm Sát
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Nguyễn Vương Nhật Minh
Giờ Mão ngày 19 tháng 6 năm Đinh Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Ốc thượng thổ
Cục: Thủy Lục Cục
An sao lưu động cho năm 2011
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
(H) Thái dương
| (H) Thiên lương
|
Tả phù
| Thiên thương
| Thai phụ
| Phá toái
| Thiên việt
| Điếu khách
| Thiên thọ
| Đẩu quân
| Văn tinh
| Đại hao
| Dưỡng
| Thiên Sát
| Lưu Lộc Tồn
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
Tam thai
| Quan phù
| Long trì
| Tiểu hao
| Thiên tài
| Suy
|
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Địa võng
| Quan sách
| Quả tú
|
| Trực phù
|
| Bênh phù
|
| Thai
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Thiên quý
| Cô thần
| Thiên quan
| Thiên hình
| Thiếu âm
| Bệnh
| Tướng quân
| Địa kiếp
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên giải
| Linh tinh
| Tấu thư
| Tang môn
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên không
| Đào hoa
| Phi liêm
| Địa giải
| Mộ
| Thiêu dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên sứ
| Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Tuyệt
| Thiên khôi
| Lưu Bạch Hổ
| Thiên Phúc
|
| Hỷ thần
|
| Hoá khoa
|
| Đường phù
|
|
|