Bát tọa
| Phá toái
| Thai phụ
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên trù
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Tướng quân
| Thiên khốc
| Hoá lộc
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Thai
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
Thiên quan
| Nguyệt Sát
| Địa giải
|
| Long Đức
|
| Tấu thư
|
| Dưỡng
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Thiên thương
| Thiên giải
| Bạch hổ
| Trường sinh
| Phi liêm
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên la
| Long trì
| Quan phù
| Hoa cái
| Mộ
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Nguyễn Văn Tuyên
Sinh lúc 21:30
Thứ Ba ngày 7 tháng 2 năm 1984
Giờ Hợi ngày 6 tháng 1 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
An sao lưu động cho năm 1984
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Tam thai
| Thiên hình
| Thiên Phúc
| Lưu hà
| Thiên đức
| Mộc dục
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Hỷ thần
|
|
|
Văn khúc
| Kình dương
| Ân quang
| Tử
| Hồng loan
| Lưu Kình Dương
| Thiên tài
|
| Thiếu âm
|
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên sứ
| Phượng cát
| Địa võng
| Giải thần
| Quả tú
| Hoá khoa
| Điếu khách
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Quan đái
|
| Địa kiếp
|
|
Thiên mã
| Cô thần
| Lộc tồn
| Tang môn
| Bác sĩ
| Bệnh
| Lưu Lộc Tồn
| Âm Sát
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên riêu
| Thiên thọ
| Hỏa tinh
| Thiên y
| Thiên không
| Thiêu dương
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Suy
|
| Lưu Đà La
|
|
Thiên khôi
| Thái tuế
| Đế vượng
| Phục binh
| Hoá quyền
| Địa không
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Linh tinh
| Thiên quý
| Trực phù
| Quan sách
| Đẩu quân
| Lâm quan
| Đại hao
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|