Thiên việt
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Phi liêm
| Địa giải
| Lưu Thái Tuế
| Phúc đức
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Điếu khách
| Thiên thọ
| Mộc dục
| Thiên giải
| Âm Sát
| Hỷ thần
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Thiên thương
| Quan sách
| Quả tú
| Hoá quyền
| Thiên hình
| Quốc ấn
| Trực phù
|
| Bênh phù
|
| Quan đái
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
Lâm quan
| Thái tuế
|
| Đẩu quân
|
| Đại hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên la
| Thai phụ
| Bạch hổ
| Hoa cái
|
| Tấu thư
|
| Dưỡng
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Nguyễn Văn Quang
Sinh lúc 20:00
Thứ Năm ngày 17 tháng 12 năm 1992
Giờ Tuất ngày 24 tháng 11 năm Nhâm Thân
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Kiếm phong kim
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 31 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Đào hoa
| Thiên sứ
| Thiên trù
| Phá toái
| Thiêu dương
| Thiên không
| Đế vượng
| Phục binh
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thai
| Long Đức
| Hoá kỵ
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên khốc
| Thiên quan
| Địa võng
| Thiên tài
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Tả phù
| Thiên hư
| Văn khúc
| Tuế phá
| Phượng cát
| Tiểu hao
| Giải thần
| Tuyệt
| Thiên mã
|
| Văn tinh
|
| Hoá lộc
|
| Hoá khoa
|
|
|
Tam thai
| Tử phù
| Bát tọa
| Mộ
| Nguyệt đức
| Địa không
| Thiên hỷ
| Lưu Bạch Hổ
| Thanh long
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Linh tinh
| Văn xương
| Hỏa tinh
| Phong cáo
| Quan phù
| Long trì
| Kình dương
| Lực sĩ
| Tử
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên y
| Cô thần
| Thiếu âm
| Thiên riêu
| Lộc tồn
| Lưu hà
| Bác sĩ
| Bệnh
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|