Long trì
| Thiên khốc
| Thiên tài
| Quan phù
| Trường sinh
| Phục binh
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Nguyệt đức
| Hỏa tinh
| Đào hoa
| Tử phù
| Thiên trù
| Đại hao
| Văn tinh
| Lưu Kình Dương
| Địa giải
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên giải
| Thiên hư
| Hoá quyền
| Linh tinh
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Thiên hình
| Thiên Phúc
| Tuyệt
| Thiên hỷ
| Địa kiếp
| Long Đức
| Lưu Thiên Hư
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên la
| Thiếu âm
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Đà La
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Nguyễn Văn Khôi
Sinh lúc 17:40
Thứ Tư ngày 22 tháng 1 năm 1986
Giờ Dậu ngày 13 tháng 12 năm Ất Sửu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 38 tuổi
An sao lưu động cho năm 1986
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Phượng cát
| Thiên thương
| Giải thần
| Bạch hổ
|
| Phi liêm
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Tang môn
| Tam thai
| Quan đái
| Thai phụ
| Hoá kỵ
| Lộc tồn
| Thiên Sát
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Địa võng
| Phúc đức
| Quả tú
| Tấu thư
| Lưu hà
|
| Tử
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Cô thần
| Hồng loan
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Đà la
| Lâm quan
| Địa không
| Hoá khoa
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Phá toái
| Văn xương
| Thái tuế
| Hoa cái
|
| Thanh long
|
| Đế vượng
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên riêu
| Thiên khôi
| Trực phù
| Thiên y
| Tiểu hao
| Quan sách
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên sứ
| Bát tọa
| Điếu khách
| Phong cáo
| Đẩu quân
| Thiên thọ
| Bệnh
| Thiên mã
|
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|