(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thai phụ
| Phá toái
| Thiên thọ
| Trực phù
| Địa giải
| Đại hao
| Quan sách
| Tuyệt
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
Thiên việt
| Thiên thương
| Thiên Phúc
| Thái tuế
| Thiên giải
| Phục binh
| Lưu Lộc Tồn
| Thai
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên hình
| Thiêu dương
| Thiên không
| Dưỡng
| Đẩu quân
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Thiên mã
| Thiên sứ
| Lộc tồn
| Cô thần
| Bác sĩ
| Tang môn
| Trường sinh
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên la
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Linh tinh
| Hoá khoa
| Điếu khách
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Mộ
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Nguyễn Văn Hiệp
Giờ Hợi ngày 25 tháng 11 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thủy Lục Cục
An sao lưu động cho năm 2017
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Hồng loan
| Kình dương
| Thiếu âm
| Mộc dục
| Lực sĩ
| Lưu Thái Tuế
| Hoá quyền
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Lưu hà
| Thiên đức
| Tử
| Đào hoa
| Lưu Thiên Hư
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
Ân quang
| Địa võng
| Long trì
| Quan phù
| Hoa cái
| Quan đái
| Thanh long
| Địa kiếp
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Bạch hổ
| Tam thai
| Phi liêm
| Thiên khôi
| Bệnh
| Thiên trù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Suy
| Long Đức
| Nguyệt Sát
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên khốc
| Bát tọa
| Thiên hư
| Tướng quân
| Hỏa tinh
| Đế vượng
| Tuế phá
|
| Địa không
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên riêu
| Thiên quan
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên y
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Lưu Tang Môn
| Lâm quan
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|