Long trì
| Thiên khốc
| Thiên y
| Thiên riêu
| Trường sinh
| Quan phù
|
| Phục binh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Hữu bật
| Tử phù
| Văn xương
| Đại hao
| Phong cáo
| Âm Sát
| Nguyệt đức
| Lưu Tang Môn
| Đào hoa
|
| Thiên trù
|
| Văn tinh
|
| Dưỡng
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
| Thiên thương
|
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Thai
|
| Địa không
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
Tả phù
| Tuyệt
| Văn khúc
|
| Thiên việt
|
| Thiên Phúc
|
| Thiên hỷ
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
Tam thai
| Thiên la
| Thiên quan
| Quan phủ
| Thiếu âm
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Nguyễn Tuấn Anh
Sinh lúc 08:55
Thứ Hai ngày 8 tháng 7 năm 1985
Giờ Thìn ngày 21 tháng 5 năm Ất Sửu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 38 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Phượng cát
| Thiên sứ
| Giải thần
| Bạch hổ
| Hoá lộc
| Phi liêm
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Tang môn
| Lộc tồn
| Quan đái
| Bác sĩ
| Địa kiếp
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Bát tọa
| Địa võng
| Thai phụ
| Quả tú
| Thiên đức
| Lưu hà
| Phúc đức
| Tử
| Tấu thư
| Lưu Thiên Hư
| Hoá khoa
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Cô thần
| Thiêu dương
| Kiếp sát
| Lực sĩ
| Linh tinh
| Lâm quan
| Thiên không
| Lưu Thiên Mã
| Đà la
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên hình
| Thiên quý
| Phá toái
| Hoa cái
| Thái tuế
| Thanh long
| Đẩu quân
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Trực phù
| Thiên giải
| Tiểu hao
| Quan sách
| Suy
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Hỏa tinh
| Thiên mã
| Điếu khách
| Địa giải
| Bệnh
| Tướng quân
|
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|