(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên việt
| Thiên hư
| Thiên Phúc
| Tuế phá
| Thiên mã
| Hoá kỵ
| Hỷ thần
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Tả phù
| Đẩu quân
| Tam thai
| Phi liêm
| Thiên quan
| Quan đái
| Thiên tài
|
| Long Đức
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên khốc
| Tấu thư
| Linh tinh
|
| Bạch hổ
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Hữu bật
| Kiếp sát
| Bát tọa
| Địa kiếp
| Thiên đức
|
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Trường sinh
|
| Quốc ấn
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên la
| Hồng loan
| Tử phù
| Đế vượng
| Bênh phù
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Nguyễn Trung Kiên
Giờ Dậu ngày 25 tháng 3 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Thủy Lục Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Địa giải
| Phá toái
| Dưỡng
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên riêu
| Long trì
| Quan phù
| Thiên khôi
| Đại hao
| Thiên y
| Suy
| Văn tinh
|
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Địa võng
| Thiên trù
| Quả tú
| Thiên giải
| Trực phù
| Quan sách
| Thai
| Thanh long
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên sứ
| Thiếu âm
| Cô thần
|
| Lưu hà
|
| Phục binh
|
| Bệnh
|
| Địa không
|
|
|
|
Thiên Di (THÂN)
|
TUẦN+TRIỆT
|
Văn khúc
| Tang môn
| Văn xương
| Quan phủ
| Hoá lộc
| Kình dương
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên thương
| Đào hoa
| Hỏa tinh
| Thiên thọ
| Thiên không
| Thiêu dương
| Mộ
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên hình
| Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Đà la
| Lực sĩ
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|