Thiên việt
| Thiên hư
| Thiên Phúc
| Tuế phá
| Thiên mã
| Đẩu quân
| Hỷ thần
| Bệnh
| Hoá khoa
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Tả phù
| Linh tinh
| Tam thai
| Phi liêm
| Thiên quan
| Suy
| Long Đức
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thiên tài
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Tấu thư
| Địa kiếp
| Đế vượng
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Hữu bật
| Kiếp sát
| Bát tọa
|
| Thiên đức
|
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Lâm quan
|
| Quốc ấn
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Nguyệt đức
| Thiên la
| Hồng loan
| Tử phù
|
| Bênh phù
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Nguyễn Trung Kiên
Sinh lúc 16:30
Thứ Bảy ngày 7 tháng 5 năm 1983
Giờ Thân ngày 25 tháng 3 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
(H) Thái dương
| (H) Thiên lương
|
Địa giải
| Phá toái
|
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Quan đái
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên sứ
| Thiên khôi
| Thiên riêu
| Thiên y
| Quan phù
| Văn tinh
| Đại hao
|
| Mộ
|
| Địa không
|
|
|
|
Phong cáo
| Địa võng
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Thiên trù
| Trực phù
| Thiên giải
| Mộc dục
| Quan sách
| Âm Sát
| Thanh long
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
Văn xương
| Cô thần
| Thai phụ
| Lưu hà
| Thiếu âm
| Phục binh
| Hoá lộc
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên thương
| Thiên quý
| Hỏa tinh
|
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Thai
|
|
|
|
Quan Lộc (THÂN)
|
TUẦN+TRIỆT
|
Văn khúc
| Thiên không
| Đào hoa
|
| Thiêu dương
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên hình
| Giải thần
| Thái tuế
| Thiên thọ
| Đà la
| Lực sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|