Long trì
| Thiên khốc
| Địa giải
| Quan phù
| Thanh long
|
| Trường sinh
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Tiểu hao
| Thiên tài
| Mộc dục
| Thiên trù
| Địa kiếp
| Văn tinh
| Âm Sát
| Thiên giải
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tướng quân
| Thiên hư
|
| Thiên hình
|
| Tuế phá
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Hoá kỵ
| Thiên Phúc
| Lưu Thiên Hư
| Thiên hỷ
|
| Thiên thọ
|
| Long Đức
|
| Tấu thư
|
| Lâm quan
|
| Hoá lộc
|
| Đường phù
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
Thiên quan
| Thiên la
| Thiếu âm
| Kình dương
| Lực sĩ
| Địa không
| Dưỡng
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
Nguyễn Thị Trà
Sinh lúc 14:45
Thứ Năm ngày 2 tháng 1 năm 1986
Giờ Mùi ngày 22 tháng 11 năm Ất Sửu
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 38 tuổi
An sao lưu động cho năm 1986
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Phong cáo
| Bạch hổ
| Phượng cát
| Phi liêm
| Giải thần
|
| Đế vượng
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Linh tinh
| Văn xương
| Tang môn
| Thiên quý
| Thai
| Lộc tồn
| Thiên Sát
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Thiên thương
| Phúc đức
| Địa võng
| Hỷ thần
| Quả tú
|
| Lưu hà
|
| Hỏa tinh
|
| Đẩu quân
|
| Suy
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Cô thần
| Hồng loan
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Thiên không
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Tuyệt
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thai phụ
| Phá toái
| Hoa cái
| Thái tuế
|
| Phục binh
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên sứ
| Thiên khôi
| Trực phù
| Quan sách
| Đại hao
| Hoá quyền
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên riêu
| Văn khúc
| Điếu khách
| Ân quang
| Bênh phù
| Thiên y
| Bệnh
| Thiên mã
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|