(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên việt
| Thiên hư
| Thiên Phúc
| Tuế phá
| Thiên mã
| Bệnh
| Tấu thư
| Hoá kỵ
| Đường phù
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Phi liêm
| Thiên quan
| Tử
| Long Đức
| Địa kiếp
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên khốc
| Bát tọa
| Bạch hổ
| Hoa cái
| Mộ
| Hỷ thần
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Hữu bật
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Bênh phù
| Thiên tài
| Tuyệt
| Phúc đức
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên sứ
| Hồng loan
| Thiên la
| Tướng quân
| Hỏa tinh
| Hoá khoa
| Tử phù
|
| Đẩu quân
|
| Suy
|
| Địa không
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
Nguyễn Thị Thu Hương
Sinh lúc 14:40
Thứ Năm ngày 14 tháng 4 năm 1983
Giờ Mùi ngày 2 tháng 3 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Phong cáo
| Phá toái
| Địa giải
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Thai
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên riêu
| Ân quang
| Linh tinh
| Long trì
| Quan phù
| Thiên khôi
| Tiểu hao
| Thiên y
|
| Văn tinh
|
| Đế vượng
|
|
|
Thiên hỷ
| Địa võng
| Thiên thọ
| Quả tú
| Thiên trù
| Trực phù
| Thiên giải
| Phục binh
| Quan sách
| Âm Sát
| Dưỡng
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
Thiếu âm
| Thiên thương
| Thanh long
| Cô thần
| Lâm quan
| Lưu hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Tang môn
| Lực sĩ
| Kình dương
| Hoá lộc
| Quan đái
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Đào hoa
| Thiên không
| Thiêu dương
| Mộc dục
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên hình
| Thiên quý
| Thái tuế
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Đà la
| Trường sinh
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Đà La
|
|
|
|