Phong cáo
| Thái tuế
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Đà la
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Tả phù
| Thiên thương
| Bát tọa
| Lưu hà
| Thiên quý
| Hỏa tinh
| Đào hoa
| Thiên không
| Thiên tài
| Đẩu quân
| Thiêu dương
| Lưu Tang Môn
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Đế vượng
|
|
|
Văn khúc
| Linh tinh
| Văn xương
| Tang môn
| Thiên việt
| Kình dương
| Lực sĩ
| Suy
| Hoá khoa
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên sứ
| Tam thai
| Cô thần
| Ân quang
| Bệnh
| Thiên trù
| Địa không
| Thiếu âm
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Thiên la
| Quan sách
| Quả tú
| Hoá quyền
| Trực phù
|
| Phục binh
|
| Quan đái
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
Nguyễn Thị Phượng
Sinh lúc 05:30
Thứ Bảy ngày 8 tháng 4 năm 1989
Giờ Mão ngày 3 tháng 3 năm Kỷ Tị
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Hỏa Nhị Cục
An sao lưu động cho năm 2012
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Thai phụ
| Phá toái
| Long trì
| Quan phù
| Thiên quan
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Tử
| Địa giải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên riêu
|
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Mộc dục
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Địa võng
| Hồng loan
| Tử phù
| Thiên giải
| Mộ
| Tướng quân
| Âm Sát
| Hoá lộc
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Bênh phù
| Phúc đức
| Địa kiếp
| Trường sinh
| Lưu Thiên Khốc
| Quốc ấn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Hỷ thần
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Phi liêm
| Long Đức
| Thai
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Thiên hư
| Tấu thư
| Thiên hình
| Đường phù
| Tuế phá
| Lưu Lộc Tồn
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|