Văn khúc
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Bênh phù
| Thiên mã
| Lưu Thái Tuế
| Trường sinh
|
| Hoá khoa
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Trực phù
| Ân quang
| Đại hao
| Thiên việt
| Mộc dục
| Thiên trù
|
| Quan sách
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên riêu
| Thiên y
| Thái tuế
| Hoa cái
| Phục binh
|
| Quan đái
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Cô thần
| Thiên quý
| Kiếp sát
| Hồng loan
| Thiên không
| Thiêu dương
| Quan phủ
| Lâm quan
| Đà la
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Thiên đức
| Quả tú
| Thiên thọ
| Lưu hà
| Phúc đức
|
| Hỷ thần
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
Nguyễn Thị Phương
Sinh lúc 02:00
Chủ Nhật ngày 1 tháng 9 năm 1991
Giờ Sửu ngày 23 tháng 7 năm Tân Mùi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 32 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Văn xương
| Linh tinh
| Thiên quan
| Tang môn
| Lộc tồn
| Hoá kỵ
| Bác sĩ
| Thiên Sát
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Phong cáo
| Thiên hình
| Phượng cát
| Bạch hổ
| Giải thần
| Phi liêm
| Hoá quyền
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Tả phù
| Địa võng
| Thiếu âm
| Hỏa tinh
| Lực sĩ
| Kình dương
|
| Suy
|
| Địa không
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Thiên khôi
| Thiên sứ
| Thiên hỷ
| Đẩu quân
| Thiên tài
| Tuyệt
| Thiên giải
| Âm Sát
| Long Đức
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Địa giải
| Thiên hư
| Tướng quân
| Phá toái
| Hoá lộc
| Tuế phá
|
| Mộ
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
Nguyệt đức
| Thiên thương
| Đào hoa
| Tử phù
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Lưu Lộc Tồn
| Tử
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên khốc
| Thanh long
| Quan phù
| Lưu Thiên Mã
| Bệnh
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|