(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Tả phù
| Phá toái
| Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Thiên trù
| Tử phù
| Văn tinh
| Đại hao
| Trường sinh
| Lưu Bạch Hổ
| Hoá lộc
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Dưỡng
| Thiên khốc
| Lưu Lộc Tồn
| Thiên hư
|
| Linh tinh
|
| Hỏa tinh
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Đẩu quân
| Thiên tài
| Thai
| Long Đức
| Địa kiếp
| Hỷ thần
| Nguyệt Sát
| Đường phù
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Thiên việt
| Bạch hổ
| Địa giải
| Phi liêm
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên la
| Long trì
| Quan phù
| Hoa cái
| Phục binh
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Nguyễn Thị Kim Lê
Sinh lúc 15:12
Thứ Tư ngày 14 tháng 3 năm 1984
Giờ Thân ngày 12 tháng 2 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Thổ Ngũ Cục
An sao lưu động cho năm 2017
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Hữu bật
| Lưu hà
| Thiên Phúc
| Mộ
| Thiên đức
| Lưu Thái Tuế
| Đào hoa
| Lưu Thiên Khốc
| Thiên hỷ
|
| Thiên giải
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
| Hoá khoa
|
|
|
Hồng loan
| Quan phủ
| Thiếu âm
| Kình dương
|
| Quan đái
|
| Địa không
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Địa võng
| Phong cáo
| Quả tú
| Phượng cát
| Thiên hình
| Giải thần
| Điếu khách
| Tướng quân
| Tử
| Quốc ấn
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên sứ
| Thiên quý
| Cô thần
| Thai phụ
| Thiên riêu
| Thiên y
| Tang môn
| Thiên mã
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Đà la
| Đế vượng
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên thương
| Ân quang
| Thái tuế
| Thiên khôi
| Suy
| Thanh long
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Trực phù
| Quan sách
| Tiểu hao
| Lưu Thiên Mã
| Bệnh
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|