(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Văn xương
| Cô thần
| Thiên quan
| Thiên hình
| Thiên thọ
| Tuyệt
| Thiếu âm
| Hoá kỵ
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
Long trì
| Quan phù
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộ
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Lưu hà
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên hỷ
| Phục binh
| Thiên tài
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Linh tinh
| Thiên mã
| Hỏa tinh
| Văn tinh
| Tuế phá
| Hoá lộc
| Đại hao
|
| Bệnh
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên khốc
| Thiên giải
| Thiên la
| Lực sĩ
| Tang môn
|
| Đà la
|
| Thai
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Nguyễn Thị Hoàng Diễm
Sinh lúc 09:00
Thứ Bảy ngày 4 tháng 10 năm 1986
Giờ Tị ngày 1 tháng 9 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 38 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Văn khúc
| Thiên riêu
| Thiên việt
| Phá toái
| Thiên y
| Bênh phù
| Long Đức
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Thiên không
| Địa giải
|
| Thiêu dương
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên thương
| Hoa cái
| Địa võng
| Hỷ thần
| Bạch hổ
| Đế vượng
| Âm Sát
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thái tuế
| Bát tọa
| Tiểu hao
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
| Tướng quân
| Mộc dục
| Quốc ấn
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Tam thai
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Quan đái
| Thiên trù
| Thiên Sát
| Tấu thư
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Kiếp sát
| Thiên khôi
| Đẩu quân
| Thiên đức
| Phi liêm
| Phúc đức
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|