Thiên quý
| Cô thần
| Thiên quan
| Thiên riêu
| Thiên y
| Hỏa tinh
| Thiếu âm
| Bệnh
| Lộc tồn
| Lưu Thái Tuế
| Bác sĩ
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Quan phù
| Văn xương
| Kình dương
| Phong cáo
| Tử
| Long trì
| Âm Sát
| Lực sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên thương
| Thiên hỷ
| Lưu hà
| Thanh long
| Tử phù
|
| Mộ
|
| Địa không
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên hư
| Văn khúc
| Tuế phá
| Phượng cát
| Tiểu hao
| Giải thần
| Tuyệt
| Thiên mã
|
| Văn tinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên khốc
|
| Thiên la
|
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Nguyễn Thành Tâm
Sinh lúc 08:45
Thứ Hai ngày 23 tháng 6 năm 1986
Giờ Thìn ngày 17 tháng 5 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 37 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Ân quang
| Thiên sứ
| Thiên việt
| Phá toái
| Long Đức
| Thai
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Đào hoa
| Thiên không
| Thiêu dương
| Phục binh
| Đế vượng
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Thai phụ
| Địa võng
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Tấu thư
| Hoá kỵ
| Dưỡng
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Bát tọa
| Thái tuế
| Lâm quan
| Đẩu quân
|
| Đại hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Thiên hình
| Hoá lộc
| Trực phù
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Quan đái
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
Tam thai
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Mộc dục
| Thiên thọ
| Thiên Sát
| Thiên trù
|
| Thiên giải
|
| Hỷ thần
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Linh tinh
| Địa giải
| Phi liêm
| Phúc đức
| Lưu Thiên Hư
| Trường sinh
| Lưu Đà La
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|