Tam thai
| Cô thần
| Ân quang
| Phá toái
| Thiên mã
| Tang môn
| Thiên trù
| Đà la
| Thiên giải
|
| Lực sĩ
|
| Trường sinh
|
| Hoá khoa
|
|
|
Thiên hỷ
| Thiên hình
| Thiên tài
| Linh tinh
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Kình dương
| Hoa cái
| Thai
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên thương
|
| Kiếp sát
|
| Lưu hà
|
| Tử phù
|
| Phục binh
|
| Tuyệt
|
| Âm Sát
|
|
|
|
Địa giải
| Thiên la
| Thiêu dương
| Thiên không
| Thanh long
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Nguyễn Thành Công
Sinh lúc 16:00
Thứ Bảy ngày 19 tháng 12 năm 1987
Giờ Thân ngày 29 tháng 10 năm Đinh Mão
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Kim Tứ Cục
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Bát tọa
| Thiên hư
| Thiên quý
| Tuế phá
| Thiên việt
| Đại hao
| Văn tinh
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
| Thiên khốc
|
| Thái tuế
|
| Tiểu hao
|
| Quan đái
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Phong cáo
| Thiên sứ
| Thiên thọ
| Địa võng
| Thiên y
| Thiên riêu
| Long Đức
| Bênh phù
|
| Tử
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Văn xương
| Trực phù
| Thai phụ
| Đẩu quân
| Thiên quan
|
| Quan sách
|
| Tướng quân
|
| Lâm quan
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Tả phù
| Quả tú
| Hữu bật
| Hỏa tinh
| Tấu thư
| Điếu khách
| Đế vượng
| Hoá kỵ
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Phi liêm
| Thiên đức
| Suy
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Phúc đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên Phúc
| Bệnh
| Hỷ thần
|
| Hoá lộc
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|