Thiên việt
| Thiên thương
| Thiên Phúc
| Phá toái
| Hỷ thần
| Bạch hổ
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Phi liêm
| Văn khúc
|
| Thiên quan
|
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Phúc đức
|
| Dưỡng
|
|
|
Địa giải
| Thiên sứ
| Tấu thư
| Quả tú
|
| Điếu khách
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Trực phù
| Văn xương
| Tuyệt
| Thai phụ
|
| Thiên giải
|
| Quan sách
|
| Tướng quân
|
| Hoá lộc
|
| Quốc ấn
|
|
|
Tả phù
| Thiên la
| Phong cáo
| Bênh phù
| Long Đức
| Mộc dục
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Nguyễn Tấn Trung
Sinh lúc 03:00
Thứ Bảy ngày 20 tháng 2 năm 1993
Giờ Dần ngày 29 tháng 1 năm Quý Dậu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Kiếm phong kim
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 30 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Thiên tài
| Thiên khốc
|
| Thiên hình
|
| Thái tuế
|
| Tiểu hao
|
| Mộ
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Thiên quý
| Thiên hư
| Thiên khôi
| Tuế phá
| Văn tinh
| Đại hao
|
| Quan đái
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Hữu bật
| Địa võng
| Thiên trù
| Thiên không
| Thiêu dương
| Tử
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Lâm quan
| Lưu hà
|
| Tử phù
|
| Phục binh
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Long trì
| Thiên riêu
| Phượng cát
| Hỏa tinh
| Giải thần
| Quan phù
| Thiên thọ
| Quan phủ
| Thiên y
| Kình dương
| Hoa cái
| Địa kiếp
| Đế vượng
|
| Hoá quyền
|
|
|
Thiên hỷ
| Linh tinh
| Thiếu âm
| Suy
| Lộc tồn
| Hoá kỵ
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Lực sĩ
| Đẩu quân
| Hoá khoa
| Đà la
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|