(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Bát tọa
| Phá toái
| Quan sách
| Trực phù
| Lâm quan
| Tiểu hao
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên thương
| Phong cáo
| Thái tuế
| Thiên việt
| Quan đái
| Thiên Phúc
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Linh tinh
| Hữu bật
| Thiên không
| Ân quang
| Đẩu quân
| Thiên quý
| Đà la
| Thiên tài
| Mộc dục
| Thiêu dương
| Địa không
| Lực sĩ
| Lưu Thái Tuế
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Văn khúc
| Thiên sứ
| Thiên mã
| Cô thần
| Lộc tồn
| Tang môn
| Bác sĩ
| Hoá kỵ
| Trường sinh
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên la
| Giải thần
| Quả tú
| Thiên y
| Thiên riêu
| Tướng quân
| Điếu khách
| Đế vượng
| Lưu Kình Dương
| Hoá khoa
|
| Quốc ấn
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Nguyễn Quốc Hạ An
Giờ Thìn ngày 15 tháng 4 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thủy Lục Cục
An sao lưu động cho năm 2015
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Tam thai
| Hỏa tinh
| Hồng loan
| Quan phủ
| Thiếu âm
| Kình dương
| Dưỡng
| Lưu Tang Môn
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Lưu hà
| Đào hoa
| Suy
| Thiên hỷ
| Địa kiếp
| Thiên thọ
| Lưu Bạch Hổ
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
Thai phụ
| Địa võng
| Long trì
| Quan phù
| Hoa cái
| Phục binh
| Địa giải
| Thai
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên trù
| Phi liêm
|
| Bệnh
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Long Đức
| Tử
| Hỷ thần
| Nguyệt Sát
| Đường phù
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Thiên hình
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
Thiên quan
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Văn tinh
| Đại hao
| Thiên giải
| Tuyệt
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|