(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Văn xương
| Phá toái
| Quan sách
| Trực phù
| Lâm quan
| Tiểu hao
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thái tuế
| Thiên việt
| Quan đái
| Thiên Phúc
| Địa không
| Thiên tài
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Hữu bật
| Thiên không
| Phong cáo
| Đà la
| Thiêu dương
| Mộc dục
| Lực sĩ
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Thiên quý
| Cô thần
| Thiên mã
| Linh tinh
| Lộc tồn
| Hỏa tinh
| Bác sĩ
| Tang môn
| Trường sinh
| Đẩu quân
|
| Hoá kỵ
|
| Âm Sát
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên la
| Giải thần
| Quả tú
| Thiên thọ
| Thiên riêu
| Thiên y
| Điếu khách
| Tướng quân
| Địa kiếp
| Đế vượng
|
| Hoá khoa
|
| Quốc ấn
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Nguyễn Quốc Hạ An
Sinh lúc 09:00
Thứ Tư ngày 9 tháng 5 năm 1990
Giờ Tị ngày 15 tháng 4 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 33 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Tam thai
| Quan phủ
| Văn khúc
| Kình dương
| Hồng loan
|
| Thiếu âm
|
| Dưỡng
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Lưu hà
| Đào hoa
| Suy
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Địa võng
| Hoa cái
| Quan phù
| Địa giải
| Phục binh
| Hoá lộc
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên trù
| Phi liêm
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long Đức
| Tử
| Hỷ thần
| Nguyệt Sát
| Đường phù
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu Lộc Tồn
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Thiên hình
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Thai phụ
| Kiếp sát
| Thiên quan
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Đại hao
| Văn tinh
| Tuyệt
| Thiên giải
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|