Long trì
| Thiên khốc
| Thiên giải
| Quan phù
| Trường sinh
| Phục binh
| Lưu Thiên Mã
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Nguyệt đức
| Thiên hình
| Đào hoa
| Tử phù
| Thiên tài
| Đại hao
| Thiên thọ
| Hoá kỵ
| Thiên trù
|
| Văn tinh
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Phong cáo
| Tuyệt
| Thiên việt
| Âm Sát
| Thiên Phúc
| Lưu Đà La
| Thiên hỷ
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên la
| Thiên quan
| Linh tinh
| Địa giải
| Quan phủ
| Thiếu âm
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Nguyễn Quách Hào
Giờ Ngọ ngày 1 tháng 10 năm Ất Sửu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Kim Tứ Cục
An sao lưu động cho năm 2011
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Phượng cát
| Hỏa tinh
| Giải thần
| Bạch hổ
| Lưu Lộc Tồn
| Phi liêm
|
| Mộ
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Ân quang
| Tang môn
| Lộc tồn
| Quan đái
| Bác sĩ
| Thiên Sát
|
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Văn khúc
| Thiên thương
| Thiên đức
| Địa võng
| Thiên y
| Quả tú
| Phúc đức
| Thiên riêu
| Tấu thư
| Lưu hà
| Hoá lộc
| Đẩu quân
| Hoá quyền
| Tử
|
| Lưu Kình Dương
|
|
Hồng loan
| Cô thần
| Thiêu dương
| Kiếp sát
| Lực sĩ
| Thiên không
| Lâm quan
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Phá toái
| Hữu bật
| Thái tuế
| Tam thai
|
| Bát tọa
|
| Hoa cái
|
| Thanh long
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên sứ
| Thiên khôi
| Trực phù
| Quan sách
| Tiểu hao
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Điếu khách
| Thiên mã
| Bệnh
| Tướng quân
| Lưu Bạch Hổ
| Hoá khoa
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|