Văn xương
| Thiên khốc
| Long trì
| Quan phù
| Thiên thọ
| Phục binh
| Thiên giải
| Bệnh
| Hoá quyền
| Lưu Tang Môn
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên hình
| Đào hoa
| Tử phù
| Thiên trù
| Đại hao
| Văn tinh
| Suy
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên hư
| Thiên tài
| Tuế phá
| Đế vượng
| Bênh phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Âm Sát
| Thiên Phúc
| Lưu Đà La
| Thiên hỷ
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Ân quang
| Thiên la
| Thiên quan
| Quan phủ
| Địa giải
| Kình dương
| Thiếu âm
| Tử
| Hoá khoa
| Địa kiếp
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Nguyễn Quách Hào
Giờ Tị ngày 1 tháng 10 năm Ất Sửu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Mộc Tam Cục
An sao lưu động cho năm 2011
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Văn khúc
| Bạch hổ
| Phượng cát
| Đẩu quân
| Giải thần
| Phi liêm
| Lưu Lộc Tồn
| Quan đái
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
Lộc tồn
| Linh tinh
| Bác sĩ
| Tang môn
| Hoá lộc
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
Thiên quý
| Địa võng
| Thiên đức
| Quả tú
| Thiên y
| Thiên riêu
| Phúc đức
| Lưu hà
| Tấu thư
| Hỏa tinh
|
| Mộc dục
|
| Lưu Kình Dương
|
|
Hồng loan
| Cô thần
| Thiêu dương
| Kiếp sát
| Lực sĩ
| Thiên không
|
| Đà la
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Hữu bật
| Phá toái
| Tam thai
| Thái tuế
| Bát tọa
| Thai
| Hoa cái
| Hoá kỵ
| Thanh long
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Thiên khôi
| Trực phù
| Quan sách
| Tiểu hao
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên thương
| Thiên mã
| Điếu khách
| Tướng quân
| Lưu Bạch Hổ
| Trường sinh
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|