Thiên việt
| Thiên hư
| Thiên Phúc
| Tuế phá
| Thiên mã
|
| Hỷ thần
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Đẩu quân
| Thiên quan
| Phi liêm
| Thiên tài
| Quan đái
| Long Đức
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên khốc
| Tấu thư
| Hỏa tinh
|
| Bạch hổ
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên riêu
| Thai phụ
| Kiếp sát
| Thiên đức
|
| Thiên y
|
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Trường sinh
|
| Quốc ấn
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Phong cáo
| Thiên la
| Nguyệt đức
| Thiên hình
| Hồng loan
| Tử phù
| Đế vượng
| Bênh phù
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Nguyễn Nghiêm Tiến
Sinh lúc 03:30
Thứ Tư ngày 5 tháng 10 năm 1983
Giờ Dần ngày 29 tháng 8 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 38 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Dưỡng
| Phá toái
| Hoá lộc
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Địa không
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Quan phù
| Tam thai
| Đại hao
| Thiên quý
| Suy
| Long trì
|
| Thiên khôi
|
| Văn tinh
|
| Thiên giải
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Địa võng
| Thiên thọ
| Quả tú
| Thiên trù
| Trực phù
| Quan sách
| Thai
| Thanh long
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Địa giải
| Thiên sứ
| Thiếu âm
| Cô thần
| Hoá quyền
| Lưu hà
| Lưu Thiên Mã
| Phục binh
|
| Bệnh
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Tử
|
| Địa kiếp
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Đào hoa
| Thiên thương
| Thiêu dương
| Linh tinh
| Lộc tồn
| Thiên không
| Bác sĩ
| Mộ
| Hoá khoa
| Âm Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Tả phù
| Thái tuế
| Bát tọa
| Đà la
| Ân quang
| Tuyệt
| Phượng cát
|
| Giải thần
|
| Lực sĩ
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|