Thiên quý
| Thiên hư
| Thiên việt
| Tuế phá
| Thiên Phúc
| Đẩu quân
| Thiên mã
| Bệnh
| Địa giải
|
| Tấu thư
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Tam thai
| Linh tinh
| Văn xương
| Phi liêm
| Phong cáo
| Tử
| Thiên quan
| Âm Sát
| Thiên giải
|
| Long Đức
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Thiên hình
| Hỷ thần
| Bạch hổ
|
| Mộ
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Kiếp sát
| Văn khúc
| Bênh phù
| Thiên đức
| Tuyệt
| Phúc đức
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Thiên la
| Hồng loan
| Tử phù
| Tướng quân
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
Nguyễn Ngọc Thiên Ân
Giờ Thìn ngày 5 tháng 11 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Mộc Tam Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Ân quang
| Phá toái
|
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Thai
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên sứ
| Thiên khôi
| Quan phù
| Thiên thọ
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Địa kiếp
| Đế vượng
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Địa võng
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Thiên trù
| Trực phù
| Quan sách
| Phục binh
| Dưỡng
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Cô thần
| Thiếu âm
| Lưu hà
| Thanh long
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lực sĩ
| Thiên thương
|
| Hỏa tinh
|
| Tang môn
|
| Kình dương
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên không
| Đào hoa
| Mộc dục
| Thiêu dương
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên riêu
| Giải thần
| Thái tuế
| Thiên y
| Quan phủ
| Trường sinh
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|