Ân quang
| Cô thần
| Thiên hỷ
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Thiên không
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
Phượng cát
| Tang môn
| Giải thần
| Kình dương
| Thiên trù
| Mộc dục
| Lực sĩ
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Quan đái
| Địa giải
| Nguyệt Sát
| Thiếu âm
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Thiên tài
| Tiểu hao
| Văn tinh
|
| Thiên giải
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Tả phù
| Thiên la
| Bát tọa
| Thái tuế
| Thai phụ
| Quan phủ
| Thiên thọ
| Đà la
| Hoa cái
|
| Dưỡng
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Nguyễn Ngọc Linh
Sinh lúc 19:00
Chủ Nhật ngày 6 tháng 3 năm 1988
Giờ Tuất ngày 19 tháng 1 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 35 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Thiên quý
| Thiên thương
| Nguyệt đức
| Thiên hình
| Đào hoa
| Tử phù
| Tướng quân
| Địa kiếp
| Đế vượng
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Trực phù
| Thiên Phúc
| Phục binh
| Quan sách
| Thai
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Tam thai
| Địa võng
| Tấu thư
| Tuế phá
| Hoá khoa
| Suy
| Đường phù
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Thiên mã
| Điếu khách
| Hoá lộc
| Đẩu quân
|
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
| Âm Sát
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Thiên đức
| Thiên riêu
| Thiên y
| Phá toái
| Phúc đức
| Bênh phù
| Hoá quyền
| Mộ
| Quốc ấn
| Địa không
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Văn xương
| Linh tinh
| Phong cáo
| Hỏa tinh
| Hỷ thần
| Bạch hổ
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Thiên sứ
| Long Đức
| Phi liêm
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|