Thai phụ
| Cô thần
| Thiên việt
| Thiên hình
| Thiên hỷ
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Thiên không
| Trường sinh
| Phi liêm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên sứ
| Giải thần
| Tang môn
| Thiên Phúc
| Thiên Sát
| Tấu thư
| Lưu Tang Môn
| Dưỡng
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Đẩu quân
| Tướng quân
| Thai
| Quốc ấn
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
|
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên thương
| Hoa cái
| Thiên la
| Thiên giải
| Thái tuế
| Hỷ thần
| Mộc dục
| Đường phù
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
Nguyễn Kim Yến Nhi
Sinh lúc 22:45
Thứ Hai ngày 12 tháng 11 năm 2012
Giờ Hợi ngày 29 tháng 9 năm Nhâm Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Sơn đầu hỏa
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 11 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Nguyệt đức
| Thiên riêu
| Đào hoa
| Linh tinh
| Thiên y
| Tử phù
| Thiên trù
| Mộ
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Văn khúc
| Hỏa tinh
| Thiên khôi
| Trực phù
| Thiên tài
| Bênh phù
| Địa giải
| Quan đái
| Quan sách
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Bát tọa
| Thiên hư
| Thiên quan
| Địa võng
| Lực sĩ
| Tuế phá
|
| Đà la
|
| Tử
|
| Địa kiếp
|
| Âm Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Hữu bật
| Thiên khốc
| Ân quang
| Điếu khách
| Thiên mã
| Đại hao
| Văn tinh
| Hoá kỵ
| Lâm quan
| Lưu Thiên Khốc
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Phong cáo
| Quả tú
| Thiên đức
| Phá toái
| Thiên thọ
| Phục binh
| Phúc đức
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Bạch hổ
| Thiên quý
| Quan phủ
| Hoá khoa
| Kình dương
|
| Suy
|
| Địa không
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Lưu hà
| Hồng loan
| Bệnh
| Long Đức
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|