Thiên quý
| Cô thần
| Thiên hỷ
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Thiên không
| Bác sĩ
| Tuyệt
|
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
Phượng cát
| Tang môn
| Giải thần
| Quan phủ
| Thiên tài
| Kình dương
| Thiên thọ
| Mộ
| Thiên trù
| Thiên Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
Thiên việt
| Thiên thương
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thiếu âm
| Phục binh
|
| Tử
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Hỏa tinh
| Long trì
| Quan phù
| Văn tinh
| Đại hao
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Hữu bật
| Thiên la
| Tam thai
| Linh tinh
| Văn xương
| Thái tuế
| Hoa cái
| Đẩu quân
| Lực sĩ
| Đà la
| Hoá khoa
| Thai
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
Nguyễn Khánh Nguyên
Sinh lúc 12:00
Thứ Năm ngày 18 tháng 8 năm 1988
Giờ Ngọ ngày 7 tháng 7 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 32 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Ân quang
| Thiên sứ
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Bênh phù
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên hình
| Thiên Phúc
| Trực phù
| Quan sách
| Hoá kỵ
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên hư
| Bát tọa
| Địa võng
| Văn khúc
| Tuế phá
| Hỷ thần
| Lưu Thiên Hư
| Đế vượng
| Lưu Đà La
| Đường phù
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Thiên khốc
| Thiên giải
| Điếu khách
| Trường sinh
| Tiểu hao
| Hoá lộc
| Âm Sát
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Thiên đức
| Phá toái
| Địa giải
| Mộc dục
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Thai phụ
| Bạch hổ
| Tấu thư
| Quan đái
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Phi liêm
| Long Đức
|
| Lâm quan
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|