Tả phù
| Phá toái
| Thiên việt
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Lâm quan
| Phi liêm
| Hoá khoa
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Thiên khốc
| Thiên tài
| Thiên hư
| Hỷ thần
| Tuế phá
| Đế vượng
| Thiên Sát
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Bênh phù
| Bát tọa
| Suy
| Long Đức
| Nguyệt Sát
| Quốc ấn
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Địa giải
| Bạch hổ
| Hoá quyền
| Đẩu quân
|
| Đại hao
|
| Bệnh
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên la
| Hoa cái
| Quan phù
| Tấu thư
| Quan đái
| Đường phù
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Nguyễn Hoàng
Sinh lúc 17:22
Thứ Tư ngày 29 tháng 3 năm 1972
Giờ Dậu ngày 15 tháng 2 năm Nhâm Tý
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Tang đố mộc
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 51 tuổi
An sao lưu động cho năm 2009
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Hữu bật
| Phục binh
| Thiên đức
| Tử
| Đào hoa
| Lưu Bạch Hổ
| Thiên hỷ
|
| Thiên trù
|
| Thiên giải
|
| Phúc đức
|
|
|
Thai phụ
| Mộc dục
| Thiên khôi
| Lưu Tang Môn
| Hồng loan
|
| Thiếu âm
|
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Địa võng
| Giải thần
| Quả tú
| Thiên quan
| Thiên hình
|
| Điếu khách
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Mộ
|
|
Ân quang
| Cô thần
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thiên mã
| Tang môn
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Trường sinh
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên sứ
| Văn xương
| Linh tinh
| Thiêu dương
| Thiên không
| Thanh long
| Lưu Thái Tuế
| Dưỡng
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Thiên quý
| Thái tuế
| Thiên thọ
| Kình dương
| Lực sĩ
| Thai
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên thương
| Quan sách
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Hỏa tinh
| Bác sĩ
| Trực phù
| Lưu Thiên Mã
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|