Thai phụ
| Cô thần
| Thiên mã
| Phá toái
| Trường sinh
| Tang môn
|
| Phục binh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Đại hao
| Thiên hỷ
|
| Thiên thọ
|
| Thiên trù
|
| Văn tinh
|
| Thiếu âm
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
Ân quang
| Quan phù
| Thiên quý
| Bênh phù
| Long trì
| Thai
| Phượng cát
|
| Giải thần
|
| Hoa cái
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Kiếp sát
| Thiên việt
| Tử phù
| Thiên Phúc
| Tuyệt
| Nguyệt đức
| Hoá kỵ
| Thiên tài
|
| Hỷ thần
|
| Hoá lộc
|
| Đường phù
|
|
|
Thiên quan
| Thiên la
| Thiêu dương
| Thiên không
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Nguyễn Hoàng Hưng
Giờ Hợi ngày 22 tháng 3 năm Ất Mão
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Sơn hạ hỏa
Cục: Kim Tứ Cục
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Địa giải
| Thiên hư
| Hoá khoa
| Linh tinh
|
| Tuế phá
|
| Phi liêm
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên khốc
| Văn khúc
| Thiên riêu
| Thiên y
| Thái tuế
| Lộc tồn
| Quan đái
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên giải
| Thiên thương
| Long Đức
| Địa võng
| Tấu thư
| Lưu hà
|
| Hỏa tinh
|
| Tử
|
| Địa kiếp
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
|
Quan sách
| Trực phù
| Lực sĩ
| Đà la
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Phong cáo
| Quả tú
| Thanh long
| Điếu khách
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên sứ
| Thiên đức
| Đẩu quân
| Đào hoa
| Tiểu hao
| Hồng loan
| Suy
| Phúc đức
| Địa không
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên hình
| Văn xương
| Bạch hổ
| Tướng quân
| Bệnh
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|