Phong cáo
| Thiên hư
| Thiên việt
| Tuế phá
| Thiên Phúc
| Lưu Bạch Hổ
| Thiên mã
| Lưu Đà La
| Hỷ thần
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Thiên quan
| Hỏa tinh
| Thiên thọ
| Phi liêm
| Long Đức
|
| Dưỡng
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên khốc
| Bát tọa
| Bạch hổ
| Văn khúc
| Thai
| Văn xương
| Lưu Kình Dương
| Ân quang
|
| Thiên quý
|
| Hoa cái
|
| Tấu thư
|
|
|
Hữu bật
| Thiên sứ
| Thiên đức
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Tuyệt
| Tướng quân
| Địa không
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Nguyệt đức
| Thiên la
| Hồng loan
| Tử phù
|
| Bênh phù
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Nguyễn Hùng Mạnh
Sinh lúc 05:00
Thứ Năm ngày 14 tháng 4 năm 1983
Giờ Mão ngày 2 tháng 3 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 38 tuổi
An sao lưu động cho năm 2017
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Thai phụ
| Phá toái
| Địa giải
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
Long trì
| Thiên riêu
| Thiên khôi
| Quan phù
| Thiên y
| Đại hao
| Văn tinh
| Quan đái
| Hoá quyền
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Địa võng
| Thiên trù
| Quả tú
| Thiên giải
| Trực phù
| Quan sách
| Tử
| Thanh long
| Âm Sát
| Hoá lộc
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Cô thần
| Lâm quan
| Lưu hà
|
| Phục binh
|
| Địa kiếp
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Đế vượng
| Linh tinh
| Hoá khoa
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Đào hoa
| Thiên không
| Thiên tài
| Đẩu quân
| Thiêu dương
| Suy
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên hình
| Giải thần
| Thái tuế
| Lực sĩ
| Đà la
| Lưu Thiên Mã
| Bệnh
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|