Tam thai
| Phá toái
| Ân quang
| Trực phù
| Địa giải
| Tiểu hao
| Quan sách
|
| Trường sinh
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Hỏa tinh
| Thiên Phúc
| Thái tuế
| Thiên giải
| Địa kiếp
| Thanh long
| Âm Sát
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiêu dương
| Thiên hình
| Lực sĩ
| Thiên không
|
| Đà la
|
| Thai
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Cô thần
| Lộc tồn
| Tang môn
| Bác sĩ
| Tuyệt
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Phượng cát
| Thiên la
| Giải thần
| Quả tú
| Tướng quân
| Điếu khách
| Quốc ấn
| Mộc dục
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Nguyễn Hà Trang
Sinh lúc 13:30
Thứ Ba ngày 1 tháng 1 năm 1991
Giờ Mùi ngày 16 tháng 11 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 32 tuổi
An sao lưu động cho năm 1991
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Bát tọa
| Quan phủ
| Thiên quý
| Kình dương
| Phong cáo
| Mộ
| Hồng loan
| Lưu Tang Môn
| Thiếu âm
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Lưu hà
| Thiên đức
| Đẩu quân
| Đào hoa
| Quan đái
| Thiên hỷ
| Lưu Bạch Hổ
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên thương
| Hoa cái
| Địa võng
|
| Linh tinh
|
| Quan phù
|
| Phục binh
|
| Tử
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Tả phù
| Bạch hổ
| Thiên khôi
| Phi liêm
| Thiên trù
|
| Lâm quan
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Thai phụ
| Nguyệt Sát
| Thiên thọ
| Lưu Thiên Hư
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Hữu bật
| Thiên sứ
| Hoá khoa
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
| Thiên Sát
|
|
Văn khúc
| Thiên riêu
| Thiên quan
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên tài
| Đại hao
| Thiên y
| Bệnh
| Văn tinh
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|