Nguyệt đức
| Phá toái
| Thiên trù
| Kiếp sát
| Văn tinh
| Hỏa tinh
| Trường sinh
| Tử phù
|
| Đại hao
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Dưỡng
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Tam thai
| Linh tinh
| Bát tọa
| Đẩu quân
| Thiên quan
| Thai
| Thiên tài
| Nguyệt Sát
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Hoá khoa
|
| Đường phù
|
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Hữu bật
| Bạch hổ
| Thiên việt
| Phi liêm
|
| Tuyệt
|
| Địa kiếp
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên la
| Hoa cái
| Quan phù
|
| Phục binh
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Nguyễn Hà Phượng Anh
Sinh lúc 18:00
Thứ Hai ngày 2 tháng 4 năm 1984
Giờ Dậu ngày 2 tháng 3 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
An sao lưu động cho năm 1984
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Thiên Phúc
| Lưu hà
| Thiên đức
| Mộ
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Địa giải
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Thai phụ
| Thiên riêu
| Hồng loan
| Quan phủ
| Thiên y
| Kình dương
| Thiếu âm
| Quan đái
| Hoá lộc
| Lưu Kình Dương
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Phượng cát
| Địa võng
| Giải thần
| Quả tú
| Thiên giải
| Điếu khách
| Tướng quân
| Tử
| Quốc ấn
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Thiên sứ
| Lộc tồn
| Cô thần
| Bác sĩ
| Tang môn
| Lâm quan
| Địa không
| Lưu Lộc Tồn
| Lưu Tang Môn
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên không
| Văn xương
| Đà la
| Ân quang
| Lưu Đà La
| Thiên quý
|
| Thiên thọ
|
| Thiêu dương
|
| Lực sĩ
|
| Đế vượng
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên thương
| Thanh long
| Thái tuế
|
| Suy
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên hình
| Quan sách
| Trực phù
|
| Tiểu hao
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|