Hữu bật
| Cô thần
| Thiên mã
| Phá toái
| Thiên trù
| Tang môn
| Lực sĩ
| Đà la
| Hoá quyền
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Thai phụ
| Thiên riêu
| Thiên hỷ
| Mộ
| Thiên y
|
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Long trì
| Quan phù
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Kình dương
| Hoa cái
| Tử
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Kiếp sát
|
| Lưu hà
|
| Tử phù
|
| Phục binh
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên la
| Thiêu dương
| Thiên không
| Thanh long
| Thai
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Nguyễn Công Trọng
Sinh lúc 00:00
Thứ Năm ngày 13 tháng 8 năm 1987
Giờ Tý ngày 19 tháng 6 năm Đinh Mão
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 36 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Tả phù
| Thiên hư
| Thiên việt
| Hỏa tinh
| Văn tinh
| Tuế phá
| Hoá khoa
| Đại hao
|
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
| Thiên Sát
|
|
Tam thai
| Thiên khốc
| Ân quang
| Thái tuế
| Dưỡng
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Văn xương
| Địa võng
| Thiên tài
| Linh tinh
| Thiên thọ
| Đẩu quân
| Long Đức
| Bênh phù
| Đế vượng
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên sứ
| Thiên quan
| Thiên hình
| Quan sách
| Trực phù
| Tướng quân
|
| Trường sinh
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Thiên giải
| Quả tú
| Tấu thư
| Điếu khách
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Thiên thương
| Đào hoa
| Phi liêm
| Hồng loan
| Quan đái
| Địa giải
|
| Phúc đức
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Bạch hổ
| Thiên quý
| Địa kiếp
| Thiên khôi
| Địa không
| Thiên Phúc
|
| Hỷ thần
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|