Phong cáo
| Thiên sứ
| Long trì
| Thiên khốc
| Thiên thọ
| Quan phù
| Trường sinh
| Đẩu quân
|
| Phục binh
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Đại hao
| Thiên trù
| Lưu Thái Tuế
| Văn tinh
|
| Địa giải
|
| Dưỡng
|
| Hoá quyền
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Văn khúc
| Thiên hư
| Văn xương
| Tuế phá
| Thiên giải
| Bênh phù
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Thiên hình
| Thiên Phúc
| Tuyệt
| Thiên hỷ
| Địa không
| Long Đức
| Lưu Tang Môn
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
Thiên quan
| Thiên la
| Thiếu âm
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Nguyễn Công
Sinh lúc 05:30
Chủ Nhật ngày 19 tháng 1 năm 1986
Giờ Mão ngày 10 tháng 12 năm Ất Sửu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 38 tuổi
An sao lưu động cho năm 2014
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Thai phụ
| Bạch hổ
| Phượng cát
| Phi liêm
| Giải thần
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Ân quang
| Tang môn
| Lộc tồn
| Quan đái
| Bác sĩ
| Thiên Sát
| Hoá khoa
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Địa võng
| Phúc đức
| Quả tú
| Tấu thư
| Lưu hà
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Cô thần
| Hồng loan
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Đà la
| Lâm quan
| Địa kiếp
| Hoá lộc
| Hoá kỵ
| Lưu Lộc Tồn
| Lưu Bạch Hổ
|
|
Hoa cái
| Phá toái
| Thanh long
| Linh tinh
| Đế vượng
| Thái tuế
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên riêu
| Thiên khôi
| Hỏa tinh
| Thiên y
| Trực phù
| Quan sách
| Tiểu hao
|
| Suy
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
Hữu bật
| Điếu khách
| Thiên quý
| Bệnh
| Thiên tài
|
| Thiên mã
|
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|