Thiên việt
| Thiên thương
| Thiên Phúc
| Thiên hư
| Thiên mã
| Hỏa tinh
| Hỷ thần
| Tuế phá
| Trường sinh
| Lưu Tang Môn
| Đường phù
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
Tả phù
| Phi liêm
| Văn xương
|
| Phong cáo
|
| Thiên quan
|
| Long Đức
|
| Dưỡng
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Thiên sứ
| Hoa cái
| Thiên khốc
| Tấu thư
| Bạch hổ
|
| Thai
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Kiếp sát
| Văn khúc
| Tuyệt
| Thiên đức
| Lưu Đà La
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên la
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Hồng loan
| Bênh phù
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Nguyễn Đức Luân
Sinh lúc 08:30
Thứ Bảy ngày 30 tháng 4 năm 1983
Giờ Thìn ngày 18 tháng 3 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
An sao lưu động cho năm 2011
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Địa giải
| Phá toái
| Hoá khoa
| Điếu khách
| Lưu Lộc Tồn
| Tiểu hao
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên riêu
| Long trì
| Quan phù
| Thiên khôi
| Đại hao
| Thiên y
| Quan đái
| Văn tinh
| Địa kiếp
|
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
Ân quang
| Địa võng
| Thai phụ
| Quả tú
| Thiên hỷ
| Trực phù
| Thiên trù
| Tử
| Thiên giải
| Hoá kỵ
| Quan sách
| Âm Sát
| Thanh long
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
Thiếu âm
| Cô thần
| Lâm quan
| Lưu hà
|
| Linh tinh
|
| Phục binh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đế vượng
| Tang môn
|
| Đẩu quân
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Đào hoa
| Thiên không
| Thiêu dương
| Suy
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên hình
| Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Đà la
| Thiên tài
| Bệnh
| Lực sĩ
| Lưu Bạch Hổ
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|