Thiên quý
| Thiên thương
| Long trì
| Thiên khốc
| Địa giải
| Quan phù
| Lâm quan
| Phục binh
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Thai phụ
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Đại hao
| Đào hoa
| Quan đái
| Thiên trù
| Hoá kỵ
| Văn tinh
| Âm Sát
| Thiên giải
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
| Thiên sứ
|
| Thiên hư
|
| Thiên hình
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Mộc dục
|
| Lưu Tang Môn
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Thiên việt
|
| Thiên Phúc
|
| Thiên hỷ
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|
Văn khúc
| Thiên la
| Thiên quan
| Quan phủ
| Thiếu âm
| Kình dương
| Đế vượng
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Nguyễn Đình Anh
Giờ Tý ngày 13 tháng 11 năm Ất Sửu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Thủy Lục Cục
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Ân quang
| Bạch hổ
| Phượng cát
| Phi liêm
| Giải thần
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Lộc tồn
| Hỏa tinh
| Bác sĩ
| Tang môn
|
| Đẩu quân
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Văn xương
| Địa võng
| Thiên đức
| Quả tú
| Phúc đức
| Lưu hà
| Tấu thư
| Linh tinh
| Hoá lộc
| Thai
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
Tả phù
| Cô thần
| Tam thai
| Kiếp sát
| Phong cáo
| Thiên không
| Hồng loan
| Đà la
| Thiêu dương
| Bệnh
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Phá toái
| Thiên thọ
| Thái tuế
| Hoa cái
| Tử
| Thanh long
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Hữu bật
| Trực phù
| Bát tọa
| Tiểu hao
| Thiên khôi
| Mộ
| Quan sách
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Thiên mã
| Điếu khách
| Tướng quân
| Tuyệt
| Hoá khoa
| Địa kiếp
| Quốc ấn
| Địa không
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|