Thiên quý
| Thiên sứ
| Phong cáo
| Cô thần
| Thiên hỷ
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Thiên không
| Bác sĩ
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Tang môn
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Kình dương
| Thiên trù
| Mộ
| Địa giải
| Thiên Sát
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Phục binh
| Văn xương
| Tử
| Thiên việt
| Nguyệt Sát
| Thiên giải
|
| Thiếu âm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên hình
| Long trì
| Quan phù
| Thiên thọ
| Đẩu quân
| Văn tinh
| Đại hao
| Hoá quyền
| Bệnh
| Lưu Thiên Mã
| Địa không
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Tang Môn
|
|
Hoa cái
| Thiên la
| Lực sĩ
| Thái tuế
|
| Đà la
|
| Thai
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
Sinh lúc 05:30
Thứ Hai ngày 23 tháng 1 năm 1989
Giờ Mão ngày 16 tháng 12 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Hỏa Nhị Cục
An sao lưu động cho năm 2014
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Ân quang
| Tử phù
| Thai phụ
| Bênh phù
| Nguyệt đức
| Suy
| Đào hoa
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Thiên quan
| Trực phù
| Thiên Phúc
| Lưu Kình Dương
| Quan sách
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Hỷ thần
| Thiên hư
| Đế vượng
| Địa võng
| Đường phù
| Tuế phá
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên khốc
| Thiên mã
| Điếu khách
| Trường sinh
| Tiểu hao
| Lưu Lộc Tồn
| Địa kiếp
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Thiên đức
| Phá toái
| Phúc đức
| Linh tinh
| Tướng quân
| Mộc dục
| Quốc ấn
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Tấu thư
| Bạch hổ
|
| Quan đái
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Hỏa tinh
| Hồng loan
| Phi liêm
| Long Đức
|
| Lâm quan
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|