Văn xương
| Thiên hình
| Thiên đức
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Linh tinh
| Trường sinh
| Đẩu quân
|
| Đại hao
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Phục binh
|
| Mộc dục
|
| Địa không
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Quả tú
| Hồng loan
| Hỏa tinh
| Quan sách
| Trực phù
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Quan đái
|
| Nguyệt Sát
|
|
Lộc tồn
| Thái tuế
| Bác sĩ
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên la
| Thiên giải
| Bạch hổ
| Dưỡng
| Bênh phù
| Hoá lộc
| Địa kiếp
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Ngô Minh Hoàng
Sinh lúc 09:00
Thứ Bảy ngày 1 tháng 11 năm 1980
Giờ Tị ngày 24 tháng 9 năm Canh Thân
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 43 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Văn khúc
| Thiên riêu
| Đào hoa
| Phá toái
| Thiên y
| Thiên không
| Thiêu dương
| Kình dương
| Lực sĩ
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Lưu hà
| Ân quang
| Thai
| Địa giải
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
Thanh long
| Thiên thương
| Hoá khoa
| Thiên khốc
|
| Địa võng
|
| Tang môn
|
| Suy
|
| Âm Sát
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Phượng cát
| Tuế phá
| Giải thần
| Phi liêm
| Thiên khôi
| Tuyệt
| Thiên mã
| Hoá kỵ
| Thiên trù
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên hỷ
| Mộ
| Thiên tài
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Long trì
| Quan phù
| Tướng quân
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Tam thai
| Cô thần
| Thiên quý
| Tiểu hao
| Thai phụ
| Bệnh
| Thiên quan
|
| Thiên thọ
|
| Văn tinh
|
| Thiếu âm
|
|
|