Long trì
| Thiên khốc
| Thiên tài
| Quan phù
| Địa giải
| Phục binh
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Linh tinh
| Đào hoa
| Tử phù
| Thiên trù
| Đại hao
| Văn tinh
| Âm Sát
| Thiên giải
|
| Dưỡng
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
Hoá khoa
| Thiên hư
|
| Thiên hình
|
| Hỏa tinh
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Thai
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
Thiên việt
| Tuyệt
| Thiên Phúc
|
| Thiên hỷ
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên la
| Thiên quan
| Quan phủ
| Thiếu âm
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Nam
Sinh lúc 15:30
Thứ Ba ngày 7 tháng 1 năm 1986
Giờ Thân ngày 27 tháng 11 năm Ất Sửu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 38 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Phượng cát
| Thiên thương
| Giải thần
| Bạch hổ
| Thiên thọ
| Phi liêm
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Tang môn
| Lộc tồn
| Quan đái
| Bác sĩ
| Địa không
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Địa võng
| Phong cáo
| Quả tú
| Thiên đức
| Lưu hà
| Phúc đức
| Tử
| Tấu thư
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Tả phù
| Cô thần
| Văn xương
| Kiếp sát
| Thai phụ
| Thiên không
| Hồng loan
| Đà la
| Thiêu dương
|
| Lực sĩ
|
| Lâm quan
|
| Hoá quyền
|
|
|
Hoa cái
| Phá toái
| Thanh long
| Thái tuế
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Trực phù
| Văn khúc
| Tiểu hao
| Thiên khôi
| Suy
| Quan sách
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên quý
| Thiên sứ
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thiên mã
| Điếu khách
| Tướng quân
| Đẩu quân
| Quốc ấn
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|