Thiên quý
| Phá toái
| Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Thiên trù
| Tử phù
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Tướng quân
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Mộc dục
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiên quan
| Đẩu quân
| Thiên tài
| Quan đái
| Long Đức
| Nguyệt Sát
| Tấu thư
|
| Hoá lộc
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Bạch hổ
| Thiên việt
| Phi liêm
| Lâm quan
| Địa kiếp
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên la
| Hoa cái
| Quan phù
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Nam
Sinh lúc 18:15
Chủ Nhật ngày 22 tháng 4 năm 1984
Giờ Dậu ngày 22 tháng 3 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Thổ Ngũ Cục
An sao lưu động cho năm 1984
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Ân quang
| Lưu hà
| Thiên Phúc
|
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Địa giải
|
| Phúc đức
|
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
|
|
Tam thai
| Thiên riêu
| Thai phụ
| Kình dương
| Hồng loan
| Thai
| Thiên y
| Lưu Kình Dương
| Thiếu âm
|
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Địa võng
| Giải thần
| Quả tú
| Thiên giải
| Điếu khách
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Thiên sứ
| Lộc tồn
| Cô thần
| Bác sĩ
| Tang môn
| Lưu Lộc Tồn
| Tuyệt
| Lưu Thiên Mã
| Địa không
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Linh tinh
| Văn xương
| Thiên không
| Thiên thọ
| Quan phủ
| Thiêu dương
| Đà la
|
| Mộ
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên thương
|
| Thái tuế
|
| Phục binh
|
| Tử
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên hình
| Phong cáo
| Hỏa tinh
| Quan sách
| Trực phù
| Hoá quyền
| Đại hao
| Hoá khoa
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|