Thiên việt
| Thiên hư
| Thiên Phúc
| Hỏa tinh
| Thiên mã
| Tuế phá
| Hỷ thần
| Lưu Tang Môn
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
Văn xương
| Phi liêm
| Phong cáo
|
| Thiên quan
|
| Long Đức
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Tam thai
| Thiên khốc
| Bát tọa
| Thiên riêu
| Thiên y
| Bạch hổ
| Hoa cái
| Thai
| Tấu thư
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Tuyệt
| Phúc đức
| Lưu Đà La
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Hồng loan
| Bênh phù
| Hoá quyền
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Nam
Sinh lúc 08:59
Thứ Ba ngày 30 tháng 8 năm 1983
Giờ Thìn ngày 22 tháng 7 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 39 tuổi
An sao lưu động cho năm 2011
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Lưu Lộc Tồn
| Thiên thương
|
| Phá toái
|
| Điếu khách
|
| Đẩu quân
|
| Tiểu hao
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
Long trì
| Thiên hình
| Thiên khôi
| Quan phù
| Thiên tài
| Đại hao
| Văn tinh
| Quan đái
|
| Địa kiếp
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
Tả phù
| Địa võng
| Thai phụ
| Quả tú
| Thiên hỷ
| Trực phù
| Thiên trù
| Tử
| Quan sách
| Nguyệt Sát
| Thanh long
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Cô thần
| Thiên giải
| Lưu hà
| Thiếu âm
| Linh tinh
| Lâm quan
| Phục binh
| Hoá khoa
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa giải
| Tang môn
| Đế vượng
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tài Bạch (THÂN)
|
TUẦN+TRIỆT
|
Thiên quý
| Thiên không
| Đào hoa
| Suy
| Thiêu dương
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên sứ
| Giải thần
| Thái tuế
| Thiên thọ
| Đà la
| Lực sĩ
| Bệnh
| Hoá lộc
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|